Có 2 kết quả:
将功赎罪 jiāng gōng shú zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ • 將功贖罪 jiāng gōng shú zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
jiāng gōng shú zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to atone for one's crimes by meritorious acts
Bình luận 0
jiāng gōng shú zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to atone for one's crimes by meritorious acts
Bình luận 0